VN520


              

參天

Phiên âm : cān tiān.

Hán Việt : tham thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高出天際。例阿里山神木高聳參天, 頗為壯觀。
1.高出天際。唐.杜甫〈古柏行〉:「霜皮溜雨四十圍, 黛色參天二千尺。」《初刻拍案驚奇》卷一:「樹木參天, 草萊遍地。」2.德與天相配。語本《禮記.中庸》:「可以贊天地之化育, 則可以與天地參矣。」


Xem tất cả...